衝撃検流計
しょうげきけんりゅうけい
☆ Danh từ
Điện kế xung kích

衝撃検流計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衝撃検流計
検流計 けんりゅうけい
dụng cụ đo điện; thiết bị đo điện; bút thử điện
衝撃 しょうげき
sự sốc; ấn tượng mạnh; ảnh hưởng; tác động.
衝撃タービン しょうげきタービン
tuabin xung lực
衝撃波 しょうげきは
sóng xung kích, sóng nén có biên độ rộng do một vụ nổ hoặc do chuyển động siêu âm của một vật thể trong một môi trường gây ra
衝撃的 しょうげきてき
Đẩy tới, đẩy mạnh
耐衝撃 たいしょうげき
chống sốc
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
衝撃強度 しょーげききょーど
độ bền chống va đập