検流計
けんりゅうけい「KIỂM LƯU KẾ」
☆ Danh từ
Dụng cụ đo điện; thiết bị đo điện; bút thử điện
差動検流計
Dụng cụ đo điện khác nhau
単線検流計
Thiết bị đo điện của dây đơn
反照検流計
Thiết bị đo điện phản chiếu

検流計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 検流計
衝撃検流計 しょうげきけんりゅうけい
điện kế xung kích
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog