食料品店
しょくりょうひんてん「THỰC LIÊU PHẨM ĐIẾM」
☆ Danh từ
Cửa hàng thực phẩm

食料品店 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食料品店
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
食品店 しょくひんてん
cửa hàng tạp phẩm cất giữ
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
食料品 しょくりょうひん
thực phẩm; nguyên liệu nấu ăn.
衣料品店 いりょうひんてん
cửa hàng quần áo
飲食料品 いんしょくりょうひん
đồ ăn thức uống