衣替え
ころもがえ「Y THẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thay đổi (của) quần áo; từng mùa thay đổi (của) quần áo

Bảng chia động từ của 衣替え
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 衣替えする/ころもがえする |
Quá khứ (た) | 衣替えした |
Phủ định (未然) | 衣替えしない |
Lịch sự (丁寧) | 衣替えします |
te (て) | 衣替えして |
Khả năng (可能) | 衣替えできる |
Thụ động (受身) | 衣替えされる |
Sai khiến (使役) | 衣替えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 衣替えすられる |
Điều kiện (条件) | 衣替えすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 衣替えしろ |
Ý chí (意向) | 衣替えしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 衣替えするな |
衣替え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衣替え
替え かえ
thay đổi; sự thay đổi; người thay thế
衣更え ころもがえ
(1) từng mùa thay đổi (của) quần áo; quần áo đang thay đổi ((mà) một có) cho mùa
植え替え うえかえ
chuyển sang trồng nơi khác
巣替え すがえ
thay tổ
クラス替え クラスがえ
sự chuyển lớp
替え玉 かえだま
người thay thế, người thế thân; người mạo danh; người giả danh; người giống hệt người khác
替え心 かえしん
tằn tiện sự dẫn
役替え やくがえ
thay đổi (của) cái trụ