Kết quả tra cứu 衣替え
Các từ liên quan tới 衣替え
衣替え
ころもがえ
「Y THẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Thay đổi (của) quần áo; từng mùa thay đổi (của) quần áo

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 衣替え
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 衣替えする/ころもがえする |
Quá khứ (た) | 衣替えした |
Phủ định (未然) | 衣替えしない |
Lịch sự (丁寧) | 衣替えします |
te (て) | 衣替えして |
Khả năng (可能) | 衣替えできる |
Thụ động (受身) | 衣替えされる |
Sai khiến (使役) | 衣替えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 衣替えすられる |
Điều kiện (条件) | 衣替えすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 衣替えしろ |
Ý chí (意向) | 衣替えしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 衣替えするな |