Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
衣紋
えもん
quần áo
衣紋掛 えもんかけ
cái móc
衣紋掛け えもんかけ
Cái giá để treo áo; giá áo
紋 もん
(gia đình,họ) ngọn (đỉnh); áo choàng (của) những cánh tay
衣 ころも きぬ い
trang phục
紋本 もんぽん もんほん
sách gia phả
声紋 せいもん
bảng phân tích tín hiệu tân số âm thanh
定紋 じょうもん
ngọn (đỉnh) gia đình,họ
小紋 こもん
mẫu hoa văn thanh mảnh (dành cho áo kimono)
「Y VĂN」
Đăng nhập để xem giải thích