Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
衾 ふすま
Mền bông; mền đắp, chăn
同衾 どうきん
đồng sàng.
合衾 ごうきん ごうふすま
cung cấp chỗ ngủ cho cùng nhau
槍衾 やりぶすま
kẻ (của) những cái mác giữ ở (tại) sẵn sàng
野衾 のぶすま
một loại quái vật trong truyền thuyết Nhật Bản, có hình dạng giống sóc bay
衣 ころも きぬ い
trang phục
衣し ころもし
cái túi
黄衣 おうえ
áo màu vàng