Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
充分 じゅうぶん
đầy đủ
充分な じゅうぶんな
đủ
不充分 ふじゅうぶん
không đầy đủ; không hoàn toàn
生活に充分な せいかつにじゅうぶんな
no ấm
充分する じゅうぶん
đầy đủ; thỏa mãn.
充分な重量 じゅうぶんなじゅうりょう
đủ cân.
衣食充分な いしょくじゅうぶんな
đủ ăn đủ mặc.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.