Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
表わす あらわす
biểu thị; biểu hiện; lộ rõ; diễn tả; thể hiện
表す ひょうす あらわす
biểu thị; biểu hiện; lộ rõ
言い表わす いいあらわす
diễn đạt; bày tỏ; thể hiện; phát biểu ý kiến; diễn tả; nói thành lời; biểu đạt; trình bày
表する ひょうする
bày tỏ, thể hiện
言い表す いいあらわす
diễn đạt; bày tỏ; thể hiện; phát biểu ý kiến; diễn tả; nói ra thành lời; biểu đạt; diễn tả; trình bày
名を表す なをあらわす
to distinguish oneself
書き表す かきあらわす
viết ra; diễn đạt; mô tả