表れる
あらわれる「BIỂU」
☆ Động từ nhóm 2
Biểu hiện
誠意
が
表
れる
Biểu hiện sự chân thành
Được phát hiện ra; bộc lộ ra
本性
を
表
れる
Bộc lộ bản chất
Lộ ra; xuất hiện
姿
が
表
れる
Lộ mặt.

Từ đồng nghĩa của 表れる
verb
Bảng chia động từ của 表れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 表れる/あらわれるる |
Quá khứ (た) | 表れた |
Phủ định (未然) | 表れない |
Lịch sự (丁寧) | 表れます |
te (て) | 表れて |
Khả năng (可能) | 表れられる |
Thụ động (受身) | 表れられる |
Sai khiến (使役) | 表れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 表れられる |
Điều kiện (条件) | 表れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 表れいろ |
Ý chí (意向) | 表れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 表れるな |