表表紙
おもてひょうし「BIỂU BIỂU CHỈ」
☆ Danh từ
Đối diện vỏ

表表紙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 表表紙
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
表紙 ひょうし
bì; nhãn; giấy bọc ngoài
紙表紙 かみびょうし かみひょうし
sách đóng trên bìa giấy mềm; sách bìa mềm
背表紙 せびょうし
gáy sách
上表紙 うわびょうし じょうひょうし
giấy bìa; bìa trước; giấy bọc
黄表紙 きびょうし
sách truyện được minh họa bằng tranh (có bìa màu vàng, phổ biến vào thời Edo)
革表紙 かわびょうし
bìa sách bọc da
裏表紙 うらびょうし うらおもてし
giấy bìa sau; bìa giấy sau