表プロセスグループ
おもてプロセスグループ
☆ Danh từ
Nhóm tiến trình tiền cảnh

表プロセスグループ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 表プロセスグループ
表プロセスグループID おもてプロセスグループアイディー
ID của nhóm tiến trình tiền cảnh
プロセスグループ プロセス・グループ
nhóm xử lý
裏プロセスグループ うらプロセスグループ
nhóm xử lý thứ cấp
プロセスグループID プロセスグループアイディー
ID của nhóm tiến trình
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
親のないプロセスグループ おやのないプロセスグループ
nhóm orphaned process ( nhóm tiến trình mồ côi, là trạng thái của tiến trình con khi tiến trình cha kết thúc trong khi tiến trình con vẫn tồn tại)
表表紙 おもてひょうし
đối diện vỏ
表 ひょう おもて
biểu; bảng; bảng biểu