表付き
おもてつき ひょうつき「BIỂU PHÓ」
Guốc và dép (kiểu nhật) có gắn cói ở mặt trên
☆ Danh từ
Vẻ ngoài, hình thức

Từ đồng nghĩa của 表付き
noun
表付き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 表付き
付表 ふひょう
bảng biểu đính kèm
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
番付表 ばんづけひょう
bảng xếp hạng
付年表 ふねんぴょう つけねんぴょう
phụ lục với bảng theo thời gian
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
条件付き表現式 じょうけんつきひょうげんしき
biểu thức có điều kiện (lập trình)