Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年表 ねんぴょう
niên biểu
付表 ふひょう
bảng biểu đính kèm
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
番付表 ばんづけひょう
bảng xếp hạng
表付き おもてつき ひょうつき
Vẻ ngoài, hình thức
年日付 ねんひづけ
ngày theo thứ tự
理科年表 りかねんぴょう
chronological scientific tables