表皮水疱症-栄養障害型
ひょうひすいほうしょう-えいようしょうがいがた
Bong biểu bì bọng nước loạn dưỡng
表皮水疱症-栄養障害型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 表皮水疱症-栄養障害型
表皮水疱症-単純型 ひょうひすいほうしょう-たんじゅんがた
ly thượng bì bóng nước
表皮水疱症-後天性 ひょうひすいほうしょう-こうてんせい
bệnh da bóng nước
小児栄養障害 しょうにえいようしょうがい
rối loạn dinh dưỡng ở trẻ em
乳児栄養障害 にゅうじえいようしょうがい
rối loạn dinh dưỡng ở trẻ sơ sinh
胎児栄養障害 たいじえいようしょうがい
rối loạn dinh dưỡng thai nhi
タンパク質エネルギー栄養障害 タンパクしつエネルギーえいようしょうがい
suy dinh dưỡng protein-năng lượng
タンパク質-エネルギー栄養障害 タンパクしつ-エネルギーえいようしょうがい
Protein-Energy Malnutrition
水疱 すいほう
một vết bỏng rộp