Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 表皮細胞増殖因子
上皮細胞増殖因子 うわかわさいぼうぞうしょくいんし
Yếu tố tăng biểu bì.
肝細胞増殖因子 かんさいぼうぞうしょくいんし
yếu tố tăng trưởng tế bào gan
内皮増殖因子 ないひぞうしょくいんし
yếu tố tăng trưởng nội mô
細胞増殖 さいぼうぞうしょく
tăng sinh tế bào
上皮細胞増殖因子受容体 うわかわさいぼうぞうしょくいんしじゅようたい
Cơ quan cảm nhận yếu tố tăng biểu bì.
線維芽細胞増殖因子 せんいめさいぼうぞうしょくいんし
yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi
線維芽細胞増殖因子9 せんいめさいぼーぞーしょくいんし9
yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 9
線維芽細胞増殖因子10 せんいめさいぼーぞーしょくいんし10
yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 10