Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
表示器
ひょうじき
thiết bị màn hình
作動電圧表示器 さどうでんあつひょうじき
đồng hồ điện áp hoạt động
表示機器 ひょうじきき
thiết bị hiển thị
表示 ひょうじ
hiển thị
表示式計算器 ひょうじしきけいさんき
máy tính hiển thị
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ポップアップ表示 ポップアップひょうじ
cửa sổ bật lên
パラメータ表示 パラメータひょーじ
trình bày tham số
メモリ表示 メモリひょうじ
chỉ báo bộ nhớ
「BIỂU KÌ KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích