表示面
ひょうじめん
「BIỂU KÌ DIỆN」
☆ Danh từ
◆ Mặt hiển thị; mặt xem; mặt trình bày
この
デバイス
の
表示面
は、
大
きくて
見
やすいので、
ユーザー
にとって
非常
に
便利
です。
Mặt hiển thị của thiết bị này lớn và dễ nhìn, rất tiện lợi cho người dùng.

Đăng nhập để xem giải thích