Kết quả tra cứu 表装
Các từ liên quan tới 表装
表装
ひょうそう
「BIỂU TRANG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Giấy dán tường
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 表装
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 表装する/ひょうそうする |
Quá khứ (た) | 表装した |
Phủ định (未然) | 表装しない |
Lịch sự (丁寧) | 表装します |
te (て) | 表装して |
Khả năng (可能) | 表装できる |
Thụ động (受身) | 表装される |
Sai khiến (使役) | 表装させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 表装すられる |
Điều kiện (条件) | 表装すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 表装しろ |
Ý chí (意向) | 表装しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 表装するな |