表装
ひょうそう「BIỂU TRANG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giấy dán tường

Bảng chia động từ của 表装
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 表装する/ひょうそうする |
Quá khứ (た) | 表装した |
Phủ định (未然) | 表装しない |
Lịch sự (丁寧) | 表装します |
te (て) | 表装して |
Khả năng (可能) | 表装できる |
Thụ động (受身) | 表装される |
Sai khiến (使役) | 表装させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 表装すられる |
Điều kiện (条件) | 表装すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 表装しろ |
Ý chí (意向) | 表装しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 表装するな |
表装 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 表装
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
包装表 ほうそうひょう
phiếu đóng gói.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
表示装置 ひょうじそうち
thiết bị hiển thị
表面実装 ひょーめんじっそー
công nghệ dán bề mặt
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
カリグラフィック表示装置 カリグラフィックひょうじそうち
màn hình đồ họa quét hình
ラスタ表示装置 ラスタひょうじそうち
thiết bị hiển thị bằng mành