表象
ひょうしょう「BIỂU TƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Ký hiệu; biểu tượng

Từ đồng nghĩa của 表象
noun
Bảng chia động từ của 表象
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 表象する/ひょうしょうする |
Quá khứ (た) | 表象した |
Phủ định (未然) | 表象しない |
Lịch sự (丁寧) | 表象します |
te (て) | 表象して |
Khả năng (可能) | 表象できる |
Thụ động (受身) | 表象される |
Sai khiến (使役) | 表象させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 表象すられる |
Điều kiện (条件) | 表象すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 表象しろ |
Ý chí (意向) | 表象しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 表象するな |
表象 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 表象
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
抽象表現主義 ちゅうしょうひょうげんしゅぎ
chủ nghĩa biểu hiện trừu tượng
象 ぞう しょう
con voi
気象現象 きしょうげんしょう
hiện tượng khí tượng
有象無象 うぞうむぞう
quần chúng; đám đông; (Phật giáo) tất cả các thứ vô hình và hữu hình tren thế gian này
表表紙 おもてひょうし
đối diện vỏ