Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
障壁 しょうへき
chướng ngại; sự trở ngại
面壁 めんぺき
sự trầm ngâm giáp mặt một tường
壁面 へきめん
bề mặt bức tường
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
コミュニケーション障壁 コミュニケーションしょーへき
rào cản giao tiếp
障壁画 しょうへきが
bức tranh dán trên vách ngăn phòng
トランジスタ トランジスター
bán dẫn; bóng bán dẫn; tran-zi-to
トランジスタ
bán dẫn