Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
衰兆 すいちょう
chim ở nước (mòng két, le le...)
衰幣 すいへい すい へい
suy sụp
衰世 すいせい
thế giới suy đồi này
衰替 すいたい
suy yếu, suy giảm
衰損 すいそん
bị gãy, hư hỏng
衰運 すいうん
vận may đi xuống
衰死 すいし
trở thành là xúc xắc và hốc hác; làm héo ra khỏi