衷心
ちゅうしん「TRUNG TÂM」
☆ Danh từ
Sự thật tâm.

衷心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衷心
苦衷 くちゅう
sự đau lòng; sự tan nát cõi lòng; sự đau đớn trong lòng; nỗi đau
衷情 ちゅうじょう
sự thật tâm; cảm xúc bên trong.
微衷 びちゅう
một có những tư duy ở trong cùng (tình cảm)
折衷 せっちゅう
sự pha tạp; sự pha trộn
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
折衷案 せっちゅうあん
thỏa hiệp đề nghị
折衷尺 せっちゅうじゃく
compromised shaku (compromise between the Kyouhou shaku and the Matajirou shaku; approx. 30.3 cm)
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu