折衷案
せっちゅうあん「CHIẾT TRUNG ÁN」
☆ Danh từ
Thỏa hiệp đề nghị

折衷案 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 折衷案
折衷 せっちゅう
sự pha tạp; sự pha trộn
折衷尺 せっちゅうじゃく
compromised shaku (compromise between the Kyouhou shaku and the Matajirou shaku; approx. 30.3 cm)
雅俗折衷 がぞくせっちゅう
phong cách kết hợp ngôn ngữ vừa thanh lịch vừa thông tục
折衷主義 せっちゅうしゅぎ
phép chiết trung, thuyết chiết trung
和洋折衷 わようせっちゅう
sự hòa trộn giữa kiểu Nhật và kiểu Âu.
衷心 ちゅうしん
sự thật tâm.
苦衷 くちゅう
sự đau lòng; sự tan nát cõi lòng; sự đau đớn trong lòng; nỗi đau
衷情 ちゅうじょう
sự thật tâm; cảm xúc bên trong.