折衷
せっちゅう「CHIẾT TRUNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự pha tạp; sự pha trộn
Sự thỏa hiệp; sự nhượng bộ
Thuyết triết trung; phép triết trung.

Từ đồng nghĩa của 折衷
noun
Bảng chia động từ của 折衷
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 折衷する/せっちゅうする |
Quá khứ (た) | 折衷した |
Phủ định (未然) | 折衷しない |
Lịch sự (丁寧) | 折衷します |
te (て) | 折衷して |
Khả năng (可能) | 折衷できる |
Thụ động (受身) | 折衷される |
Sai khiến (使役) | 折衷させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 折衷すられる |
Điều kiện (条件) | 折衷すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 折衷しろ |
Ý chí (意向) | 折衷しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 折衷するな |
折衷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 折衷
折衷尺 せっちゅうじゃく
compromised shaku (compromise between the Kyouhou shaku and the Matajirou shaku; approx. 30.3 cm)
折衷案 せっちゅうあん
thỏa hiệp đề nghị
雅俗折衷 がぞくせっちゅう
phong cách kết hợp ngôn ngữ vừa thanh lịch vừa thông tục
折衷主義 せっちゅうしゅぎ
phép chiết trung, thuyết chiết trung
和洋折衷 わようせっちゅう
sự hòa trộn giữa kiểu Nhật và kiểu Âu.
微衷 びちゅう
một có những tư duy ở trong cùng (tình cảm)
苦衷 くちゅう
sự đau lòng; sự tan nát cõi lòng; sự đau đớn trong lòng; nỗi đau
衷心 ちゅうしん
sự thật tâm.