折衷尺
せっちゅうじゃく「CHIẾT TRUNG XÍCH」
☆ Danh từ
Compromised shaku (compromise between the Kyouhou shaku and the Matajirou shaku; approx. 30.3 cm)

折衷尺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 折衷尺
折衷 せっちゅう
sự pha tạp; sự pha trộn
折衷案 せっちゅうあん
thỏa hiệp đề nghị
thước gấp
雅俗折衷 がぞくせっちゅう
phong cách kết hợp ngôn ngữ vừa thanh lịch vừa thông tục
折衷主義 せっちゅうしゅぎ
phép chiết trung, thuyết chiết trung
和洋折衷 わようせっちゅう
sự hòa trộn giữa kiểu Nhật và kiểu Âu.
折り尺 おりじゃく おりしゃく
cái thước xếp, cái thước gấp
尺骨骨折 しゃっこつこっせつ
gãy xương trụ