Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 衿川区庁駅
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
衿 えり
Cổ; cổ áo; ve áo
区検察庁 くけんさつちょう
văn phòng ủy viên công tố của quận
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
衿下 えりした
khoảng hở giữa cổ áo và gấu áo trên kimono, yukata, v.v.