袂糞
たもとくそ「MỆ PHẨN」
☆ Danh từ
Bụi bẩn đọng lại ở ống tay áo (đặc biệt là trong trang phục truyền thống của Nhật Bản)

袂糞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 袂糞
袂 たもと
tay áo
分袂 ぶんべい ぶんたもと
sự chia tay, sự chia xa, sự chia lìa
糞 ばば くそ くっそ ふん クソ
phân; cứt
袂の露 たもとのつゆ
khóc rất nhiều, nước mắt trên tay áo kinmono
珍糞漢糞 ちんくそかんくそ
khó hiểu; bibô; nói lắp bắp; tiếng lóng; sự vô nghĩa; biệt ngữ
袂を絞る たもとをしぼる
rơi nhiều nước mắt, khóc lóc, vắt khô tay áo (đã đẫm nước mắt)
糞ビッチ くそビッチ クソビッチ
bitch
糞葛 くそかずら
skunkvine (Paederia foetida), stinkvine, Chinese fever vine