袂を絞る
たもとをしぼる「MỆ GIẢO」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Rơi nhiều nước mắt, khóc lóc, vắt khô tay áo (đã đẫm nước mắt)

Bảng chia động từ của 袂を絞る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 袂を絞る/たもとをしぼるる |
Quá khứ (た) | 袂を絞った |
Phủ định (未然) | 袂を絞らない |
Lịch sự (丁寧) | 袂を絞ります |
te (て) | 袂を絞って |
Khả năng (可能) | 袂を絞れる |
Thụ động (受身) | 袂を絞られる |
Sai khiến (使役) | 袂を絞らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 袂を絞られる |
Điều kiện (条件) | 袂を絞れば |
Mệnh lệnh (命令) | 袂を絞れ |
Ý chí (意向) | 袂を絞ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 袂を絞るな |
袂を絞る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 袂を絞る
袂を連ねる たもとをつらねる
làm đồng loạt
袂 たもと
tay áo
液を絞る えきをしぼる
vắt lấy nước (trái cây)
的を絞る まとをしぼる
thu hẹp phạm vi mục tiêu, nhắm đến phạm vi hẹp hơn
油を絞る あぶらをしぼる
ép dầu; ép tinh dầu
袂を分かつ たもとをわかつ
chia tay nhau (thường vì trái ý kiến)
袂糞 たもとくそ
bụi bẩn đọng lại ở ống tay áo (đặc biệt là trong trang phục truyền thống của Nhật Bản)
分袂 ぶんべい ぶんたもと
sự chia tay, sự chia xa, sự chia lìa