Kết quả tra cứu 袂を絞る
Các từ liên quan tới 袂を絞る
袂を絞る
たもとをしぼる
「MỆ GIẢO」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Rơi nhiều nước mắt, khóc lóc, vắt khô tay áo (đã đẫm nước mắt)

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 袂を絞る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 袂を絞る/たもとをしぼるる |
Quá khứ (た) | 袂を絞った |
Phủ định (未然) | 袂を絞らない |
Lịch sự (丁寧) | 袂を絞ります |
te (て) | 袂を絞って |
Khả năng (可能) | 袂を絞れる |
Thụ động (受身) | 袂を絞られる |
Sai khiến (使役) | 袂を絞らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 袂を絞られる |
Điều kiện (条件) | 袂を絞れば |
Mệnh lệnh (命令) | 袂を絞れ |
Ý chí (意向) | 袂を絞ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 袂を絞るな |