Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
袖 そで
ống tay áo
袖を通す そでをとおす
xỏ tay áo
にする
to place, or raise, person A to a post or status B
好きにする すきにする
làm điều gì mình thích
肴にする さかなにする サカナにする
mồi nhậu làm từ cá
気にする きにする
bận tâm, để ý, lo lắng
苦にする くにする
lo âu
目にする めにする
Nhìn thực tế