Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
棚田 たなだ
Ruộng bậc thang
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
袖の下 そでのした
sự hối lộ, sự đút lót
袖の露 そでのつゆ そでのろ
xé rơi lên trên tay áo
袖 そで
ống tay áo
棚 たな
cái giá