Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
被削性
ひさくせい
Gia công trong cơ khí
被削面 ひ削面
mặt gia công
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
被虐性欲 ひぎゃくせいよく
khổ dâm
「BỊ TƯỚC TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích