Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 被取締役新入社員
新入社員 しんにゅうしゃいん
nhân viên mới, người mới nhận việc tại công ty, nhân viên mới được thuê
取締役社長 とりしまりやくしゃちょう
giám đốc điều hành
取締役 とりしまりやく
người quản lý; người phụ trách; giám đốc
取締役副社長 とりしまりやくふくしゃちょう
phó chủ tịch điều hành
役付取締役 やくつきとりしまりやく
giám đốc điều hành
新入社員教育 しんにゅうしゃいんきょういく
huấn luyện (của) mới những người làm thuê
取締役会 とりしまりやくかい
ban giám đốc
新人社員 しんじんしゃいん
lính mới, tân nhân viên