Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
被告側
ひこくがわ
Bên bị cáo
被告 ひこく
bị cáo.
被告人 ひこくにん
被告席 ひこくせき
ghế bị cáo.
原告対被告 げんこくたいひこく
nguyên cáo chống lại bị kiện
被告知者 ひこくちしゃ
bên được thông báo.
刑事被告 けいじひこく
bị cáo
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
刑事被告人 けいじひこくにん けいじひこくじん
「BỊ CÁO TRẮC」
Đăng nhập để xem giải thích