Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
被害額 ひがいがく
số lượng (phạm vi) (của) thiệt hại; thiệt hại
総額 そうがく
số tiền tổng cộng; tổng kim ngạch
被害 ひがい
thiệt hại.
損害額 そんがいがく
số lượng (của) những thiệt hại hoặc sự mất mát
被害者 ひがいしゃ
nạn nhân
被害地 ひがいち
vùng bị thiệt hại, vùng bị tàn phá
被害届 ひがいとどけ
báo cáo thiệt hại
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ