総額
そうがく「TỔNG NGẠCH」
☆ Danh từ
Số tiền tổng cộng; tổng kim ngạch
輸出貿易総額
Tổng kim ngạch xuất khẩu .

総額 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総額
被害総額 ひがいそうがく
tổng số thiệt hại
負債総額 ふさいそうがく
số lượng tổng thể (của) sự mắc nợ
時価総額 じかそうがく
tư bản hóa thị trường
時価総額加重平均型株価指数 じかそうがくかじゅうへいきんがたかぶかしすう
chỉ số vốn hóa gia quyền
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
額/額縁 ひたい/がくぶち
Khung tranh
khung tranh