Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
被担保債権額
ひたんぽさいけんがく
giữ an toàn những tuyên bố
担保権 たんぽけん
quyền bảo đảm
無担保債 むたんぽさい
trái phiếu không bảo đảm
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
債権保全 さいけんほぜん
credit protection (by seizing assets in anticipation of a default), preventive attachment
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
担保物権 たんぽぶっけん
quyền lợi thực tế đang tồn tại bởi sự an toàn
物上担保債 ぶつじょーたんぽさい
trái phiếu có thế chấp
無担保社債 むたんぽしゃさい
giấy nợ đóng không kín (tập đoàn)
Đăng nhập để xem giải thích