Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生活支援 せいかつしえん
sự hỗ trợ cuộc sống
支援者 しえんしゃ
vật chống đỡ, người ủng hộ, hình con vật đứng
被災者 ひさいしゃ
nạn nhân, người bị thiệt hại
被爆者援護法 ひばくしゃえんごほう
đạo luật cứu trợ nạn nhân bom nguyên tử
再就職支援 さいしゅうしょくしえん
hỗ trợ việc làm
企業再生支援機構 きぎょうさいせいしえんきこう
tổ chức sáng kiến quay vòng doanh nghiệp của nhật bản
生活者 せいかつしゃ
người tiêu dùng
再生法 さいせいほう
cố gắng - kiểu (sự thử)