Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
母子健康手帳 ぼしけんこうてちょう
tình mẹ ghi (quyển) sách
健康者 けんこうしゃ
người mạnh khoẻ
被爆者 ひばくしゃ
nạn nhân bị bom.
健康 けんこう
khí huyết
健康教育者 けんこうきょういくしゃ
nhà giáo dục chăm sóc sức khỏe
被爆 ひばく
Bị công kích, tấn công
健康運 けんこううん
dự báo về sức khỏe
健康人 けんこうじん
người khỏe mạnh