要援護
ようえんご「YẾU VIÊN HỘ」
☆ Noun or verb acting prenominally
Yêu cầu hỗ trợ

要援護 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 要援護
要援護者 ようえんごしゃ
người cần sự giúp đỡ
援護 えんご
sự trợ giúp
要介護 ようかいご
sự chăm sóc cần thiết
要介護度 ようかいごど
mức độ cần chăm sóc
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
被爆者援護法 ひばくしゃえんごほう
đạo luật cứu trợ nạn nhân bom nguyên tử
要介護状態 よーかいごじょーたい
tình trạng cần được chăm sóc lâu dài