Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 被管
被管理システム ひかんりシステム
hệ thống bị quản lý
被管理開放型システム ひかんりかいほうがたシステム
hệ thống mở bị quản lý
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
被覆銅管 ひふくどうかん
đường ống đồng phủ bảo vệ
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
被角血管腫 ひかくけっかんしゅ
u mạch sừng hóa