Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
被覆 ひふく
Sự cách ly.
銅管 どうかん
ống đồng.
どうメダル 銅メダル
huy chương đồng
被覆剤 ひふくざい
Thuốc vỏ (thuốc bọc que hàn)
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
銅管用 どうかんよう
Đồ dùng cho ống đồng.
被覆作物 ひふくさくもつ
thực vật được trồng để che phủ mặt đất, chống xói mòn