Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
被膜
ひまく
bao phim con nhộng
被膜拘縮 ひまくこーしゅく
co cứng lớp màng bao bọc
獲得被膜 かくとくひまく
cao răng
皮膚被膜剤 ひふひまくざい
thuốc bảo vệ da
金属被膜加工 きんぞくひまくかこう
màng kim loại
被 ひ
indicates the target of an activity, -ee (e.g. employee, examinee, trustee)
膜 まく
màng.
網膜前膜 もーまくぜんまく
màng trước võng mạc
被す かぶす
đậy lên, phủ lên
「BỊ MÔ」
Đăng nhập để xem giải thích