被膜
ひまく「BỊ MÔ」
Lớp màng bao bọc
Bao con nhộng
Nang, bao
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bao phim con nhộng

被膜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 被膜
被膜拘縮 ひまくこーしゅく
co cứng lớp màng bao bọc
獲得被膜 かくとくひまく
cao răng
皮膚被膜剤 ひふひまくざい
thuốc bảo vệ da
金属被膜加工 きんぞくひまくかこう
màng kim loại
絶縁被膜付き差込型圧着端子 ぜつえんひまくつきさしこみかたあっちゃくたんし
thiết bị đầu cuối uốn cắm có lớp phủ cách điện
被 ひ
indicates the target of an activity, -ee (e.g. employee, examinee, trustee)
膜 まく
màng.
網膜前膜 もーまくぜんまく
màng trước võng mạc