被験薬
ひけんやく「BỊ NGHIỆM DƯỢC」
☆ Danh từ
Thuốc thử nghiệm

被験薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 被験薬
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
bị kiểm tra, được kiểm tra
被験者 ひけんしゃ
(sự thử) đề tài; testee
治験薬 ちけんやく
thuốc dùng thử nghiệm (trên động vật, sau đó trên người trước khi đưa vào sản xuất đại trà)
試験薬 しけんくすり しけんやく
thuốc thí nghiệm
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
被 ひ
indicates the target of an activity, -ee (e.g. employee, examinee, trustee)