被験
「BỊ NGHIỆM」
Bị kiểm tra, được kiểm tra
ひけん‐しゃ【被験者】
Đối tượng kiểm tra (đối tượng được/ bị kiểm tra)

被験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 被験
被験薬 ひけんやく
thuốc thử nghiệm
被験者 ひけんしゃ
(sự thử) đề tài; testee
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
被 ひ
indicates the target of an activity, -ee (e.g. employee, examinee, trustee)
験 げん けん
(1) đánh dấu;(2) ký hiệu;(3) bằng chứng
被す かぶす
đậy lên, phủ lên
被災 ひさい
bị gặp thiên tai. tai họa, thảm họa