Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 袴田吉彦
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
猿田彦 さるたひこ さるだひこ さるたびこ さるだびこ
Sarutahiko (Thần (chúa) của đạo Shinto )
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
袴 パジ バチ はかま
áo kimono của nam giới
彦 ひこ
boy
雪袴 ゆきばかま
hakama cách tân để có thể làm việc trong tuyết
長袴 ながばかま ちょうこ
hakama viền dài (trang phục truyền thống của Nhật)