Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
袴 パジ バチ はかま
áo kimono của nam giới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
見に入る 見に入る
Nghe thấy
緋袴 ひばかま
Quần hakama đỏ
雪袴 ゆきばかま
hakama cách tân để có thể làm việc trong tuyết
山袴 やまばかま さんぱく
work hakama