裁定買い
さいてーかい「TÀI ĐỊNH MÃI」
Bán hợp đồng tương lai và mua bảo chứng bằng tiền mặt
裁定買い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 裁定買い
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
裁定 さいてい せいてい
sự phân xử, sự phán quyết (của toà án); sự quyết định do quan toà ban bố; sự làm trọng tài phân xử
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
仲裁裁定 ちゅうさいさいてい
sự giải quyết bởi trọng tài
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.