Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
裁量 さいりょう
quy định từng phần; chia phần ra
所得 しょとく
thu nhập.
裁量権 さいりょうけん
quyền tự do làm theo ý mình
裁判所 さいばんしょ
pháp đình
仲裁裁判所 ちゅうさいさいばんしょ
sân (của) sự phân xử
総所得 そうしょとく
tổng thu nhập
所得税 しょとくぜい
thuế đánh theo lợi tức