Các từ liên quan tới 装甲救助部隊レストル
装甲部隊 そうこうぶたい
đoàn bọc sắt
救助隊 きゅうじょたい
đội cứu trợ
遭難救助隊 そうなんきゅうじょたい
đội cứu nạn, đội cứu hộ
救助 きゅうじょ
sự cứu trợ; sự cứu giúp; sự cứu hộ; sự cứu viện; cứu trợ; cứu giúp; cứu hộ; cứu viện; công tác cứu hộ
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
装甲 そうこう
bọc sắt
救援隊 きゅうえんたい
đội cứu trợ
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.