Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
クラス クラス
lớp
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
クラスB クラスB
mạng lớp b
クラスA クラスA
mạng lớp a
クラス図 クラスず
sơ đồ lớp
クラスC クラスC
mạng lớp c
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí